19ED-12ED-7ED-20ED-3ED-13ED-18ED-16ED | ||||||||||||
ĐB | 69618 | |||||||||||
Giải 1 | 77903 | |||||||||||
Giải 2 | 10601 27302 | |||||||||||
Giải 3 | 64369 67113 39541 91989 70398 06419 | |||||||||||
Giải 4 | 2465 5299 8705 5568 | |||||||||||
Giải 5 | 1279 2671 9902 2142 3112 6408 | |||||||||||
Giải 6 | 615 603 561 | |||||||||||
Giải 7 | 85 67 75 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1-2-2-3-3-5-8 |
1 | 2-2-3-5-8-9 |
4 | 1-2 |
6 | 1-5-7-8-9 |
7 | 1-5-9 |
8 | 5-9 |
9 | 8-9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0-4-6-7 | 1 |
0-0-1-1-4 | 2 |
0-0-1 | 3 |
0-1-6-7-8 | 5 |
6 | 7 |
0-1-6-9 | 8 |
1-6-7-8-9 | 9 |
th> | Tiền Giang | ||
---|---|---|---|
G8 |
|
|
|
G7 |
|
|
|
th> | Kiên Giang | ||
G8 |
|
|
|
G7 |
|
|
|
th> | Đà Lạt | ||
G8 |
|
|
|
G7 |
|
|
|
th> | TP Hồ Chí Minh | ||
G8 |
|
|
|
G7 |
|
|
|
th> | Đồng Tháp | ||
G8 |
|
|
|
G7 |
|
|
|
th> | Cà Mau | ||
G8 |
|
|
|
G7 |
|
|
|
th> | Bến Tre | ||
G8 |
|
|
|
G7 |
|
|
|
th> | Vũng Tàu | ||
G8 |
|
|
|
G7 |
|
|
|
th> | Bạc Liêu | ||
G8 |
|
|
|
G7 |
|
|
|
th> | TP Hồ Chí Minh | ||
G8 |
|
|
|
G7 |
|
|
|
th> | Đồng Tháp | ||
G8 |
|
|
|
G7 |
|
|
|
th> | Cà Mau | ||
G8 |
|
|
|
G7 |
|
|
|
th> | Tiền Giang | ||
G8 |
|
|
|
G7 |
|
|
|
th> | Kiên Giang | ||
G8 |
|
|
|
G7 |
|
|
|
th> | Đà Lạt | ||
G8 |
|
|
|
G7 |
|
|
|
th> | TP Hồ Chí Minh | ||
G8 |
|
|
|
G7 |
|
|
|
th> | Long An | ||
G8 |
|
|
|
G7 |
|
|
|
th> | Bình Phước | ||
G8 |
|
|
|
G7 |
|
|
|
th> | Hậu Giang | ||
G8 |
|
|
|
G7 |
|
|
|
th> | Tây Ninh | ||
G8 |
|
|
|
G7 |
|
|
|
th> | An Giang | ||
G8 |
|
|
|
G7 |
|
|
|
th> | Bình Thuận | ||
G8 |
|
|
|
G7 |
|
|
|
th> | Đồng Nai | ||
G8 |
|
|
|
G7 |
|
|
|
th> | Cần Thơ | ||
G8 |
|
|
|
G7 |
|
|
|
th> | Sóc Trăng | ||
G8 |
|
|
|
G7 |
|
|
|
th> | Bến Tre | ||
G8 |
|
|
|
G7 |
|
|
|
th> | Vũng Tàu | ||
G8 |
|
|
|
G7 |
|
|
|
th> | Bạc Liêu | ||
G8 |
|
|
|
G7 |
|
|
|
th> | TP Hồ Chí Minh | ||
G8 |
|
|
|
G7 |
|
|
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 7 | 0 | 2,2,2,4 |
1 | 2,6,8 | 0,2,5 | 3,6,8 |
2 | 9 | 1,1 | 2,4,5 |
3 | 6,7 | 1,5,5,7,7 | |
4 | 9 | 3 | |
5 | 0,6 | 5,7,9 | |
6 | 1,8 | 4 | 3,4 |
7 | 1,2,9,9 | 2 | |
8 | 6,8 | ||
9 | 4 | 0,1,2,2,4 | 2 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
10
|
21
|
G7 |
286
|
371
|
G6 |
8869
3861
4596
|
5698
5262
1741
|
G5 |
8280
|
7327
|
G4 |
42143
17255
50953
99426
83303
21859
97180
|
46139
98421
34800
24766
51255
08147
74704
|
G3 |
96396
19921
|
81088
48245
|
G2 |
23642
|
22471
|
G1 |
14331
|
90252
|
ĐB |
648303
|
392296
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 3,3 | 0,4 |
1 | 0 | |
2 | 1,6 | 1,1,7 |
3 | 1 | 9 |
4 | 2,3 | 1,5,7 |
5 | 3,5,9 | 2,5 |
6 | 1,9 | 2,6 |
7 | 1,1 | |
8 | 0,0,6 | 8 |
9 | 6,6 | 6,8 |
03 | 04 | 12 | 18 | 19 | 29 |
Giá trị Jackpot: 23.348.795.000 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 23.348.795.000 | |
Giải nhất | 24 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1.034 | 300.000 | |
Giải ba | 16.790 | 30.000 |
02 | 06 | 19 | 29 | 34 | 48 | 39 |
Giá trị Jackpot 1: 50.166.294.600 đồng Giá trị Jackpot 2: 4.045.937.300 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 50.166.294.600 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 4.045.937.300 |
Giải nhất | 18 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 606 | 500.000 | |
Giải ba | 13.334 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
ĐB | 245 | 356 | 2 tỷ | |||||||||||
Phụ ĐB | 356 | 245 | 400tr | |||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
936 | 297 | 306 | 237 | |||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
702 | 686 | 285 | ||||||||||||
429 | 451 | 304 | ||||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
193 | 570 | 312 | 446 | |||||||||||
267 | 932 | 220 | 852 | |||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
ĐB | 042 | 980 | 10 | 1tr | ||||||||||
Nhất | 448 | 429 | 058 | 908 | 21 | 350N | ||||||||
Nhì | 492 | 280 | 282 | 78 | 210N | |||||||||
522 | 088 | 900 | ||||||||||||
Ba | 305 | 727 | 373 | 277 | 121 | 100N | ||||||||
742 | 818 | 466 | 951 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 28 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 43 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 227 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2922 | 40.000 |
XS - KQXS . Tường thuật Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết 3 miền hôm nay trực tiếp nhanh, chính xác nhất. Xem/dem xổ số trực tiếp 3 miền hàng ngày miễn phí từ trường quay từ các tỉnh trên toàn quốc từ 16h15p đến 18h30p
Tại trang web, bạn có thể dò/coi kết quả vé xổ số kiến thiết trực tuyến tất cả ngày hôm nay đài, tỉnh gì quay tại các link dưới đây:
+ Kết quả xổ số điện toán : 123, 6x36, xổ số thần tài
Luôn truy cập vào website của chúng tôi để cập nhật những tin tức xổ số bữa ngay chuẩn và nhanh nhất. Chúc bạn may mắn!